Có 2 kết quả:
事体 shì tǐ ㄕˋ ㄊㄧˇ • 事體 shì tǐ ㄕˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) things
(2) affairs
(3) decorum
(2) affairs
(3) decorum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) things
(2) affairs
(3) decorum
(2) affairs
(3) decorum
Bình luận 0