Có 2 kết quả:

事体 shì tǐ ㄕˋ ㄊㄧˇ事體 shì tǐ ㄕˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) things
(2) affairs
(3) decorum

Từ điển Trung-Anh

(1) things
(2) affairs
(3) decorum